Có 1 kết quả:

頤養 di dưỡng

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nuôi nấng cho tốt đẹp. Chẳng hạn nói Di dưỡng tính tình, hoặc Di tình dưỡng tính.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0